Các phần mềm học tiếng Nhật nhất định phải biết
1. かんたん [Kantan] => Đơn giản,dễ
2. ちかい [chikai] => gần
3. とおい [tooi] => xa
4. はやい [hayai] => nhanh,sớm
5. おそい [osoi] => chậm, muộn
6. おおい [ooi] => nhiều [dùng cho người)
7. すくない [sukunai] => ít [dùng cho người)
Học tiếng Nhật online cùng
Akira
16. はる [haru] => mùa xuân
17. なつ [natsu] => mùa hè
18. あき [aki] => mùa thu
23. くもり [kumori] => có mây
24. ホテル [hoteru] => khách sạn
Học
tiếng Nhật trực tuyến có tốt như đi học trung tâm?
25. くうこう [kuukou] => sân bay
26. うみ [umi] => biển